Kết quả tra cứu 再び
Các từ liên quan tới 再び
再び
ふたたび
「TÁI」
☆ Trạng từ
◆ Lại; lại một lần nữa.
再
び
母
に
会
えたのだから、
マルコ
がわっと
泣
きだしたのももっともだ。
Marco có thể đã bật khóc khi gặp lại mẹ mình.
再
び
畜産業
を
行
う
Quay trở lại ngành chăn nuôi gia súc
再
び
薬局
へ
出向
き、
混合物
を
マシーン
に
入
れ、10
ドル
を
支払
う。
Anh quay lại cửa hàng thuốc, định vị máy, đổ mẫu vào vàđã gửi $ 10,00.

Đăng nhập để xem giải thích