Kết quả tra cứu mẫu câu của 再三
再三彼
らを
招待
したが
決
してこなかった。
Hết lần này đến lần khác tôi mời họ đến thăm chúng tôi nhưng hết lần này đến lần khácmột lần nữa họ đã không bao giờ đến.
彼
は
再三再四
それをやってみた。
Anh ấy đã thử đi thử lại nhiều lần.
私
が
再三断
ったにも
関
わらず、
彼
は
私
にそこへ
行
けと
言
って
聞
かなかった。
Mặc dù tôi đã từ chối liên tục, anh ấy vẫn khăng khăng rằng tôi nên đến đó.
彼
は
私
に、
再三電話
をかけてきた。
Anh ấy điện thoại cho tôi hết lần này đến lần khác.