再三
さいさん「TÁI TAM」
☆ Trạng từ, danh từ
Dăm ba bận; ba bốn lượt; vài lần
ここもたちは
私
が
再三再四警告
したにもかかわらずその
池
で
泳
いだ。
Mặc dù tôi đã cảnh cáo ba lần bốn lượt nhưng bọn trẻ vẫn cứ bơi dưới ao.

Từ đồng nghĩa của 再三
adverb