Kết quả tra cứu mẫu câu của 再建
再建計画
を
白紙撤回
する
Rút lui kế hoạch xây dựng lại
この
会社
の
再建
は
難
しいとみられる。
Việc xây dựng lại công ty này được cho là khó.
その
会社
の
再建
への
産
みの
苦
しみを
乗
り
越
える
Cùng vượt qua những giai đoạn khó khăn từ khi thành lập đến khi xây dựng lại công ty.
この
塔
は
火災後再建
された。
Ngọn tháp này được xây dựng lại sau một vụ cháy. .