再建
さいこん さいけん「TÁI KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xây dựng lại
この
塔
は
火災後再建
された。
Ngọn tháp này được xây dựng lại sau một vụ cháy. .

Bảng chia động từ của 再建
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再建する/さいこんする |
Quá khứ (た) | 再建した |
Phủ định (未然) | 再建しない |
Lịch sự (丁寧) | 再建します |
te (て) | 再建して |
Khả năng (可能) | 再建できる |
Thụ động (受身) | 再建される |
Sai khiến (使役) | 再建させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再建すられる |
Điều kiện (条件) | 再建すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再建しろ |
Ý chí (意向) | 再建しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再建するな |
再建 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再建
再建築 さいけんちく
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết
住宅再建 じゅうたくさいけん
xây dựng lại nhà
再建する さいけんする
khôi phục
再建計画 さいけんけいかく
kế hoạch tổ chức lại; tổ chức lại kế hoạch
財政再建 ざいせいさいけん
cấp vốn cải cách; sự xây dựng lại tài chính
乳房再建 ちぶささいけん
sự tái tạo vú
経営再建 けいえいさいけん
tổ chức lại việc kinh doanh
下顎再建術 かがくさいけんじゅつ
phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới