Kết quả tra cứu mẫu câu của 再放送
この
番組
は
再放送
だ。
Chương trình này đang chạy lại.
ナルホド先生
の
講演
が
再放送
された。
Bài giảng của Giáo sư Naruhodo được phát lại.
昨晩放送
された
ドラマ
は、
今夜
の
アンコールアワー
で
再放送
されます。
Bộ phim truyền hình được phát sóng tối qua sẽ được phát lại trong giờ phát sóng lại tối nay.
多
くの
アメリカ人
は
テレビ
で「
アイ・ラブ・ルーシー
」の
再放送
を
観
るのが
好
きだ。
Nhiều người Mỹ thích xem các bản phát lại của chương trình I Love Lucy.