再放送
さいほうそう「TÁI PHÓNG TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chiếu lại.

Bảng chia động từ của 再放送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再放送する/さいほうそうする |
Quá khứ (た) | 再放送した |
Phủ định (未然) | 再放送しない |
Lịch sự (丁寧) | 再放送します |
te (て) | 再放送して |
Khả năng (可能) | 再放送できる |
Thụ động (受身) | 再放送される |
Sai khiến (使役) | 再放送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再放送すられる |
Điều kiện (条件) | 再放送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再放送しろ |
Ý chí (意向) | 再放送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再放送するな |
再放送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
再送 さいそう
gửi lại
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
再送信 さいそうしん
sự truyền lại
再転送 さいてんそう
chuyển lại, truyền lại
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.