Kết quả tra cứu mẫu câu của 再構
抜本的
に
事業
の
再構築
を
行
ったおかげで、
当社
の
黒字
は3
倍
に
膨
らんだ。
Nhờ tái cấu trúc cơ bản, thặng dư của chúng tôi đã tăng gấp ba lần.
〜
以来
おろそかにされてきた
関係
を
再構築
する
Xây dựng lại mối quan hệ bị lãng quên kể từ khi ~
古生物地理学
は、
化石
を
使
って
過去
の
生態系
を
再構築
する。
Cổ sinh địa lý học sử dụng hóa thạch để tái tạo lại hệ sinh thái trong quá khứ.