再構
さいこう「TÁI CẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tái cơ cấu

Bảng chia động từ của 再構
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再構する/さいこうする |
Quá khứ (た) | 再構した |
Phủ định (未然) | 再構しない |
Lịch sự (丁寧) | 再構します |
te (て) | 再構して |
Khả năng (可能) | 再構できる |
Thụ động (受身) | 再構される |
Sai khiến (使役) | 再構させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再構すられる |
Điều kiện (条件) | 再構すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再構しろ |
Ý chí (意向) | 再構しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再構するな |
再構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再構
再構成 さいこうせい
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, sự tái cơ cấu
再構築 さいこうちく
sự tái cấu trúc, sự tái xây dựng
資本再構成 しほんさいこうせい
sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa
動的装置再構成 どうてきそうちさいこうせい
tái cấu hình thiết bị động
免疫再構築症候群 めんえきさいこーちくしょーこーぐん
hội chứng viêm phục hồi miễn dịch
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
産業再生機構 さんぎょうさいせいきこう
nhà công nghiệp revitalization (irc)
再再 さいさい
thường thường