Kết quả tra cứu mẫu câu của 再編
政界再編
の
動
きに
伴
いまして、このたび
新
しく
党
を
結成
するはこびとなりました。
Theo cũng với động hướng tái tổ chức của chính giới, lần này chúng tôi cũng đã sẵn sàng thành lập một chính đảng mới.
営業活動
を
強化
するために
再編成
する
必要
があります。
Chúng tôi cần phải tổ chức lại nó để tăng cường các hoạt động kinh doanh của chúng tôi.
リサーチ・イン・モーション
が
約
2
千人
の
従業員解雇
と
組織再編
を
発表
した.
Research in Motion thông báo sa thải 2000 nhân viên và tái cơ cấucủa công ty.