再編
さいへん「TÁI BIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
Sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, cải tổ

Từ đồng nghĩa của 再編
noun
Bảng chia động từ của 再編
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再編する/さいへんする |
Quá khứ (た) | 再編した |
Phủ định (未然) | 再編しない |
Lịch sự (丁寧) | 再編します |
te (て) | 再編して |
Khả năng (可能) | 再編できる |
Thụ động (受身) | 再編される |
Sai khiến (使役) | 再編させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再編すられる |
Điều kiện (条件) | 再編すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再編しろ |
Ý chí (意向) | 再編しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再編するな |
再編 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再編
再編成 さいへんせい
sự cải tổ lại tổ chức
組織再編 そしきさいへん
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
政界再編 せいかいさいへん
sự cải tổ trong giới chính trị
データベース再編成 データベースさいへんせい
tái cấu trúc cơ sở dữ liệu
再編計画 さいへんけいかく
kế hoạch tổ chức lại
金融再編成 きんゆうさいへんせい
cải tổ tài chính
中央省庁再編 ちゅうおうしょうちょうさいへん
Japan's 2001 central government restructuring
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng