Kết quả tra cứu mẫu câu của 冗漫
著者
の
冗漫
な
スタイル
は
膨大
な
書類
を
作
り
出
したが、その
内容
は
乏
しい。
Chi tiết của tác giả đã tạo ra một tài liệu có kích thước khổng lồ và cực nhỏnhập khẩu.
度
の
過
ぎる
冗漫
Quá dài dòng .
その
本
の
最初
の
数ページ
は
呆
れるほど
冗漫
だ
Mấy trang đầu của cuốn sách đã thật là nhàm chán