冗漫
じょうまん「NHŨNG MẠN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhàm chán
その
本
の
最初
の
数ページ
は
呆
れるほど
冗漫
だ
Mấy trang đầu của cuốn sách đã thật là nhàm chán
Sự dài dòng
度
の
過
ぎる
冗漫
Quá dài dòng .

Từ trái nghĩa của 冗漫
冗漫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冗漫
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
冗 じょう
thừa; không cần thiết.
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
冗言 じょうげん
thừa lời; ngôn từ thừa; sự thừa; sự dư.
冗多 じょうた
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
冗筆 じょうひつ
viết vẽ đùa chơi
冗用 じょうよう
việc không cần thiết; chi phí không cần thiết
冗官 じょうかん
viên chức dư thừa