Kết quả tra cứu mẫu câu của 写る
カメラ
に
写
るところに
Chiếu trên máy quay
写真
に
霊
が
写
る
Con ma bị chụp ảnh .
レーダー
に
写
る
影
Bóng chiếu bằng ra đa
(
人
)が〜と
一緒
に
写真
に
写
るように
位置
を
合
わせる
(Ai đó) chỉnh vị trí để chụp ảnh cùng với người khác