写る
うつる「TẢ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Chiếu; phản chiếu
カメラ
に
写
るところに
Chiếu trên máy quay
レーダー
に
写
る
影
Bóng chiếu bằng ra đa
Chụp; quay
(
人
)が〜と
一緒
に
写真
に
写
るように
位置
を
合
わせる
(Ai đó) chỉnh vị trí để chụp ảnh cùng với người khác
写真
に
霊
が
写
る
Con ma bị chụp ảnh .

Bảng chia động từ của 写る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 写る/うつるる |
Quá khứ (た) | 写った |
Phủ định (未然) | 写らない |
Lịch sự (丁寧) | 写ります |
te (て) | 写って |
Khả năng (可能) | 写れる |
Thụ động (受身) | 写られる |
Sai khiến (使役) | 写らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 写られる |
Điều kiện (条件) | 写れば |
Mệnh lệnh (命令) | 写れ |
Ý chí (意向) | 写ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 写るな |