Kết quả tra cứu mẫu câu của 写真家
写真家
が
私
の
家
の
写真
を
取
った。
Một nhiếp ảnh gia đã chụp ảnh ngôi nhà của tôi.
天体写真家
Người chụp ảnh thiên thể/nhà nhiếp ảnh thiên văn
その
写真家
は
表現
するのが
下手
でした。
Nghệ sĩ ảnh đã gặp khó khăn khi thể hiện bản thân.
彼女
は
写真家
だ。
Cô ấy là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.