Kết quả tra cứu 写真家
Các từ liên quan tới 写真家
写真家
しゃしんか
「TẢ CHÂN GIA」
☆ Danh từ
◆ Nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
写真家
が
私
の
家
の
写真
を
取
った。
Một nhiếp ảnh gia đã chụp ảnh ngôi nhà của tôi.

Đăng nhập để xem giải thích
しゃしんか
「TẢ CHÂN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích