Kết quả tra cứu mẫu câu của 冬休み
冬休
みまであとわずかだ。
Kỳ nghỉ đông sắp đến gần.
冬休
みは
楽
しかったですか。
Kì nghỉ đông đã rất vui phải không?
冬休
みはどのように
過
ごしましたか。
BẠN ĐÃ TRẢI QUA KÌ NGHỈ ĐÔNG NHƯ THẾ NÀO.
冬休
み
中
に
スキー
の
練習
をするつもりだ。
Tôi dự định sẽ tập trượt tuyết trong kì nghỉ đông.