Kết quả tra cứu mẫu câu của 冬物
冬物商品
でいっぱいになっている
Đầy mặt hàng quần áo mùa đông .
冬物大売
り
出
しぜんぶせんえんいかです
Đang là chương trình giảm giá mặc cả mùa đông nên mọi thứ đều dưới 1000 yên
そろそろ
冬物
の
衣類
を
出
さなくっちゃね。
Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi. .
私
は
新
しい
冬物
の
コート
を
買
わねばなりません。
Tôi phải mua một chiếc áo khoác mùa đông mới.