冬物
ふゆもの「ĐÔNG VẬT」
☆ Danh từ
Quần áo mặc vào mùa đông
何
で
今日
こんなに
寒
いの、もう?
冬物
のかわいいやつとか、もうしまっちゃったのに
Tại sao ngày hôm nay trời lại lạnh đến thế này? Tôi không còn đủ quần áo tử tế cho những ngày rét mướt hơn nữa.
冬物商品
でいっぱいになっている
Đầy mặt hàng quần áo mùa đông .
