Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷凍庫
冷凍庫
から
肉
を
取
り
出
して
解凍
しておいてください。
Lấy thịt trong tủ đông ra rồi rã đông sẵn cho tôi nhé.
私
が
冷凍庫
を
持
つ
十分
な
理由
がいくつかある。
Có một số lý do chính đáng khiến tôi có tủ đông.
熱
い
料理
(
食
べ
物
)を
冷凍庫
に
入
れてはいけない
Không được để thức ăn nóng trong tủ lạnh