Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷凍庫類 れいとうこるい
kho đông lạnh
冷凍庫用オプション れいとうこようオプション
phụ kiện dùng cho tủ lạnh
業務用冷凍庫 ぎょうむようれいとうこ
Tủ đông công nghiệp
実験研究用冷凍庫 じっけんけんきゅうようれいとうこ
tủ đông phòng thí nghiệm
冷凍倉庫 れいとうそうこ
kho lạnh.
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
冷蔵庫 れいぞうこ
kho ướp lạnh
冷温庫 れいおんこ
tủ giữ nhiệt hai chiều nóng/lạnh