Kết quả tra cứu mẫu câu của 凍える
凍
えるほど
寒
い
Lạnh đến mức bị đóng băng
凍
えるほど
寒
い
駅
の
プラットホーム
Sân ga lạnh đến nỗi bị đóng băng
凍
えるほどの
寒
さの
中真
っ
暗
な
飛行機
から
降
りる
Xuống máy bay lúc trời tối đen như mực và lạnh đến nỗi bị đóng băng
試合
は
凍
えるような
天候
のため
中止
されなければならなかった。
Trận đấu đã phải tạm dừng vì thời tiết băng giá.