凍える
こごえる「ĐỐNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đóng băng; bị đóng băng; cứng lại
凍
えるほどの
寒
さの
中真
っ
暗
な
飛行機
から
降
りる
Xuống máy bay lúc trời tối đen như mực và lạnh đến nỗi bị đóng băng
凍
えるほど
寒
い
駅
の
プラットホーム
Sân ga lạnh đến nỗi bị đóng băng
凍
えるほど
寒
い
Lạnh đến mức bị đóng băng
Lạnh cóng
彼
は
雪
の
中
に
立
っていて
骨
まで
凍
えそうだった
Anh ta cảm thấy lạnh cóng thấu xương khi đứng trong tuyết .

Bảng chia động từ của 凍える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凍える/こごえるる |
Quá khứ (た) | 凍えた |
Phủ định (未然) | 凍えない |
Lịch sự (丁寧) | 凍えます |
te (て) | 凍えて |
Khả năng (可能) | 凍えられる |
Thụ động (受身) | 凍えられる |
Sai khiến (使役) | 凍えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凍えられる |
Điều kiện (条件) | 凍えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凍えいろ |
Ý chí (意向) | 凍えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凍えるな |