Kết quả tra cứu mẫu câu của 凝視する
闇
を
凝視
する
Nhìn xăm xoi vào bóng tối
星
を
凝視
する
Chăm chú quan sát vào các vì sao
悪意
を
込
めて(
人
)を
凝視
する
Nhìn chằm chằm vào ai đó với ý xấu .
小
さな
空
の
一画
だけを
凝視
する
宇宙望遠鏡
Kính viễn vọng vũ trụ chăm chú quan sát một tia đốm nhỏ trên bầu trời