凝視する
ぎょうしする「NGƯNG THỊ」
Đăm đăm
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhìn chằm chằm; nhìn chăm chú; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom; chăm chú nhìn; chăm chú quan sát
星
を
凝視
する
Chăm chú quan sát vào các vì sao
小
さな
空
の
一画
だけを
凝視
する
宇宙望遠鏡
Kính viễn vọng vũ trụ chăm chú quan sát một tia đốm nhỏ trên bầu trời
闇
を
凝視
する
Nhìn xăm xoi vào bóng tối

Bảng chia động từ của 凝視する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝視する/ぎょうしするする |
Quá khứ (た) | 凝視した |
Phủ định (未然) | 凝視しない |
Lịch sự (丁寧) | 凝視します |
te (て) | 凝視して |
Khả năng (可能) | 凝視できる |
Thụ động (受身) | 凝視される |
Sai khiến (使役) | 凝視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝視すられる |
Điều kiện (条件) | 凝視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝視しろ |
Ý chí (意向) | 凝視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝視するな |
凝視する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝視する
凝視 ぎょうし
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom
視する しする
Để xem hoặc quan điểm, xem xét như, để xem xét
凝固する ぎょうこする
đặc sệt.
凝結する ぎょうけつする
đặc lại.
凝る しこる こごる こる
đông lại; đông cứng lại; đặc lại; đông lạnh; cứng đờ; tê; ê ẩm; tập trung vào việc; nhiệt tình làm việc gì đó
タブー視する タブーしする
to consider taboo, to treat as taboo
無視する むしする
xao lãng
透視する とうし
nhìn thấu; nhìn rõ.