Kết quả tra cứu mẫu câu của 処女
処女
の
生血
Máu tươi của trinh nữ
処女膜切除術
Phẫu thuật cắt bỏ màng trinh .
彼
は
処女作
で
作家
としての
名
を
成
した。
Ông đã ghi dấu ấn với tư cách là một nhà văn với cuốn tiểu thuyết đầu tay của mình.
彼
は
処女作
で
詩人
として
名声
を
確立
した。
Công việc thời con gái của ông đã tạo nên danh tiếng của ông.