処女
しょじょ「XỨ NỮ」
Nương tử
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thiếu nữ; xử nữ; trinh trắng; trong trắng
若
い
娘
が
処女
であるとは
限
らない。
Những cô gái trẻ chưa chắc đã trong trắng
少女
は
医師
に
自分
が
処女
であることを
証明
してくれるよう
頼
んだ
Cô bé gái đã nhờ bác sĩ minh chứng về tình trạng trinh trắng của mình
Trinh nữ.
処女
の
生血
Máu tươi của trinh nữ

Từ đồng nghĩa của 処女
noun