Kết quả tra cứu mẫu câu của 出し抜けに
彼
は
出
し
抜
けに
私
に
結婚
してくれといった。
Đột nhiên, anh ấy cầu hôn tôi.
「
分
かったぞ!」
トム
が
出
し
抜
けに
叫
んだ。
"Eureka!", Tom đột ngột hét lên.
「もうおいとまします」と
彼
は
出
し
抜
けに
言
った。
“Bây giờ tôi phải nói lời tạm biệt,” anh nói đột ngột.