Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出し抜けに
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
だけましだ
Kể cũng còn may