Kết quả tra cứu mẫu câu của 出る
出
る
釘
は
打
たれる。
Cái đinh thò ra sẽ bị đóng xuống.
出
る
杭
は
打
たれる。
Cọc cắm ra sẽ bị đóng xuống.
浜
へ
出
る
Đi xuống bãi biển .
家
を
出
るか
出
ないかのうちに
雨
が
降
り
出
した。
Tôi chưa ra khỏi nhà thì trời đổ mưa.