Kết quả tra cứu mẫu câu của 出世
出世
の
足掛
かりをつかむ。
Có được chỗ đứng trong xã hội.
出世
したいのなら、
努力
をおそれてはならない。
Nếu bạn muốn vươn lên trên thế giới, bạn không được thu mình lại vì nỗ lực.
出世
するつもりならばもっと
一生懸命
に
働
きなさい。
Nếu bạn muốn thành công trong cuộc sống, hãy làm việc chăm chỉ hơn.
出世
するためには
積極的
な
人間
でなければならない。
Bạn phải quyết liệt để thành công.