出世
しゅっせ「XUẤT THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.

Từ đồng nghĩa của 出世
noun
Bảng chia động từ của 出世
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出世する/しゅっせする |
Quá khứ (た) | 出世した |
Phủ định (未然) | 出世しない |
Lịch sự (丁寧) | 出世します |
te (て) | 出世して |
Khả năng (可能) | 出世できる |
Thụ động (受身) | 出世される |
Sai khiến (使役) | 出世させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出世すられる |
Điều kiện (条件) | 出世すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出世しろ |
Ý chí (意向) | 出世しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出世するな |
出世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出世
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc
出世作 しゅっせさく
làm việc (của) nghệ thuật hoặc văn học mà mang thanh danh
出世間 しゅっせけん
cuộc sống tu viện
出世頭 しゅっせがしら
đa số các người đàn ông thành công
出世魚 しゅっせうお
cá được gọi bằng tên khác khi chúng lớn lên
一番出世 いちばんしゅっせ
các đô vật mới chính thức được tuyển dụng (sau 8 ngày)
三番出世 さんばんしゅっせ
các đô vật mới được tuyển dụng sau vòng 3
二番出世 にばんしゅっせ
các đô vật được tuyển chọn trong vòng hai