Kết quả tra cứu mẫu câu của 出世する
出世
するつもりならばもっと
一生懸命
に
働
きなさい。
Nếu bạn muốn thành công trong cuộc sống, hãy làm việc chăm chỉ hơn.
出世
するためには
積極的
な
人間
でなければならない。
Bạn phải quyết liệt để thành công.
彼
は
出世
するのを
望
んでいる。
Anh ấy muốn thăng tiến trên thế giới.
彼
は
必
ず
出世
するだろう。
Anh ấy chắc chắn sẽ tiếp tục cuộc sống.