Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出世する
しゅっせする
hiển đạt.
立身出世する りっしんしゅっせする
làm giàu.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc
不世出 ふせいしゅつ
hiếm có; khác thường; vô song
「XUẤT THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích