出世する
しゅっせする「XUẤT THẾ」
Hiển đạt.

出世する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出世する
立身出世する りっしんしゅっせする
làm giàu.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc
不世出 ふせいしゅつ
hiếm có; khác thường; vô song
出世作 しゅっせさく
làm việc (của) nghệ thuật hoặc văn học mà mang thanh danh
出世間 しゅっせけん
cuộc sống tu viện