Kết quả tra cứu mẫu câu của 出会う
私
が
出会
う
人々
は
親切
だ。
Những người tôi gặp đều tốt bụng.
彼
は
出会
うどの
女性
ともいちゃつく。
Anh ta tán tỉnh mọi phụ nữ mà anh ta gặp.
彼女
と
偶然出会
う。
Tôi va vào cô ấy.
彼女
は
僕
と
出会
うたび
微笑
みかける。
Bất cứ khi nào tôi gặp cô ấy, cô ấy đều mỉm cười với tôi.