出会う
であう「XUẤT HỘI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Gặp gỡ ngẫu nhiên
Hội ngộ.

Từ đồng nghĩa của 出会う
verb
Bảng chia động từ của 出会う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出会う/であうう |
Quá khứ (た) | 出会った |
Phủ định (未然) | 出会わない |
Lịch sự (丁寧) | 出会います |
te (て) | 出会って |
Khả năng (可能) | 出会える |
Thụ động (受身) | 出会われる |
Sai khiến (使役) | 出会わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出会う |
Điều kiện (条件) | 出会えば |
Mệnh lệnh (命令) | 出会え |
Ý chí (意向) | 出会おう |
Cấm chỉ(禁止) | 出会うな |
出会う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出会う
幸いな出会う さいわいなであう
hạnh ngộ.
出会 しゅっかい であい
gặp
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
出会い であい
gặp gỡ; cuộc gặp gỡ