Kết quả tra cứu mẫu câu của 出入り
出入
り
口
は
開
けたままになっていた。
Cánh cổng bị bỏ ngỏ.
彼
はその
家
に
出入
りする
者
を
見張
った。
Anh quan sát những người ra vào nhà.
彼
はよく
私
の
所
に
出入
りした。
Anh ấy đã quen với việc thường xuyên đến nhà tôi.
乗務員
がただいま
出入
り
口
を
開
けております。
Các phi hành đoàn hiện đang mở cửa sập.