Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出入り
でいり ではいり
Bên trong và bên ngoài
男出入り おとこでいり
woman with a turbulent love life, woman always having man trouble
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
出入り禁止 でいりきんし
cầm vào ra nơi nào đó
出入りの商人 でいりのしょうにん
một có người buôn bán bình thường
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出這入り ではいいり
sự tự do liên hệ ý tưởng
出入 しゅつにゅう
xuất nhập.
「XUẤT NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích