Kết quả tra cứu mẫu câu của 出勤
今日
の
出勤
は
早出
なんだよ。
Hôm nay tôi phải đi làm sớm.
朝食前
に
出勤
するなんていかにも
彼
らしい。
Đó là đặc điểm của anh ấy để đi làm trước khi ăn sáng.
今日
から
自転車
で
出勤
しよう。
Từ hôm nay chúng ta sẽ đi làm bằng xe đạp nhé.
私たちは朝7時に出勤します。それからずっと仕事で、夜10時半頃に店を出ます。
Chúng tôi đi làm từ 7 giờ sáng. Sau đó làm việc liên tục đến khoảng 10 rưỡi tối thì ra khỏi quán.