出勤
しゅっきん「XUẤT CẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi làm

Từ trái nghĩa của 出勤
Bảng chia động từ của 出勤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出勤する/しゅっきんする |
Quá khứ (た) | 出勤した |
Phủ định (未然) | 出勤しない |
Lịch sự (丁寧) | 出勤します |
te (て) | 出勤して |
Khả năng (可能) | 出勤できる |
Thụ động (受身) | 出勤される |
Sai khiến (使役) | 出勤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出勤すられる |
Điều kiện (条件) | 出勤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出勤しろ |
Ý chí (意向) | 出勤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出勤するな |
出勤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出勤
出勤者 しゅっきんしゃ
người đi làm việc
出勤日 しゅっきんび
ngày đi làm, ngày làm việc
出勤簿 しゅっきんぼ
sổ ghi chép việc đi làm hàng ngày của công nhân
同伴出勤 どうはんしゅっきん
công việc kèm theo
休日出勤 きゅうじつしゅっきん
sự đi làm vào ngày nghỉ lễ
重役出勤 じゅうやくしゅっきん
việc đến nơi làm việc muộn hơn nhiều so với thời gian bắt đầu
出勤する しゅっきんする
đến nơi làm việc
出勤時間 しゅっきんじかん
giờ để báo cáo để làm việc