Kết quả tra cứu mẫu câu của 出勤する
朝食前
に
出勤
するなんていかにも
彼
らしい。
Đó là đặc điểm của anh ấy để đi làm trước khi ăn sáng.
今朝
は
寒
かったとあって、
出勤
する
人
たちは
皆
、
厚
い
コート
を
着
ている。
Vì sáng hôm nay trời lạnh nên mọi người đi làm đếu mặc áo khoác dày.
明日
はいつもより1
時間早
く
出勤
することができますか。
Bạn có thể đến văn phòng sớm hơn bình thường một tiếng không?ngày mai?