Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出勤 しゅっきん
sự đi làm
出退勤 しゅったいきん
việc đi làm và tan làm
出勤者 しゅっきんしゃ
người đi làm việc
出勤日 しゅっきんび
ngày đi làm, ngày làm việc
出勤簿 しゅっきんぼ
sổ ghi chép việc đi làm hàng ngày của công nhân
転勤する てんきんする
chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty)
通勤する つうきん
đi làm
勤務する きんむ
làm việc