Kết quả tra cứu mẫu câu của 出勤時間
電車
が
遅刻
して
出勤時間
に
間
に
合
わなくてもしかたがないです。
Tàu điện bị trễ nên dù có chậm giờ làm thì cũng không có cách nào khác.
夜中
まで
残業
したのに
出勤時間
は
同
じだ。
Mặc dù làm thêm đến tận đêm khuya nhưng thời gian lao động vẫn bị tính như mọi người