勤務時間 きんむじかん
giờ làm việc.
通勤時間 つうきんじかん
thời gian đi làm
時差出勤 じさしゅっきん
giờ làm việc so le (để tránh đầy tàu, tắc đường....)
露出時間 ろしゅつじかん
thời gian phơi bày
出血時間 しゅっけつじかん
thời gian chảy máu
出発時間 しゅっぱつじかん
bắt đầu (sự khởi hành) thời gian
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog