Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 出口
出口
でぐち
の
回転式木戸
かいてんしききど
Cửa gỗ quay ở cửa ra vào
出口
でぐち
はどちらですか。
Đâu là lối thoát?
排出口
はいしゅつぐち
から
薬液
やくえき
を
噴射
ふんしゃ
する
Thải chất hóa học ra từ cửa thoát chất thải.
B2に
出口
でぐち
から
地上
ちじょう
へ
出
で
なさい。
Đi lên mặt đất ở lối ra B2.
Xem thêm