Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
出口点 でぐちてん
điểm ra
吹出口 ふきだしくち
cửa thoát khí
出口戦略 いでぐちせんりゃく
chiến lược rút lui
差し出口 さしでぐち
Nhận xét vô lễ.
出口調査 でぐちちょうさ いでぐちちょうさ
ra khỏi kiểm tra tuần tự
胸郭出口症候群 きょうかくでぐちしょうこうぐん
hội chứng lối thoát ngực
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.