Kết quả tra cứu mẫu câu của 出張
出張
が
多
くて、
最近
は
出突
っ
張
りの
状態
だ。
Gần đây tôi phải đi công tác thường xuyên, hầu như không về nhà.
出張中
の
交通費
Chi phí tàu xe (tiền đi lại, tiền tàu xe) khi đi công tác
出張費
は
下宿代
を〜。
Tiền công tác phí bao gồm cả tiền nhà. .
出張
は
多
いですか。
Bạn có thường xuyên đi công tác không?