出張
しゅっちょう「XUẤT TRƯƠNG」
Chuyến đi kinh doanh
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi công tác.

Bảng chia động từ của 出張
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出張する/しゅっちょうする |
Quá khứ (た) | 出張した |
Phủ định (未然) | 出張しない |
Lịch sự (丁寧) | 出張します |
te (て) | 出張して |
Khả năng (可能) | 出張できる |
Thụ động (受身) | 出張される |
Sai khiến (使役) | 出張させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出張すられる |
Điều kiện (条件) | 出張すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出張しろ |
Ý chí (意向) | 出張しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出張するな |
出張 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出張
出張費 しゅっちょうひ
tiền công tác.
空出張 からしゅっちょう そらしゅっちょう
chuyến đi công tác khống
出張店 しゅっちょうてん
nhánh cất giữ
出張り でばり
sự chiếu; mép gờ
出張員 しゅっちょういん
nhân viên đi công tác, người đi công tác
出張所 しゅっちょうじょ
chỗ làm việc; nơi công tác.
出張る でばる
nhô ra, thò ra
出張版 しゅっちょうばん
phiên bản di động; phiên bản đặc biệt; phiên bản tạm thời