Kết quả tra cứu mẫu câu của 出張する
彼女
は
出張
するように
頼
まれたことはないと
言
った。
Cô phủ nhận việc được yêu cầu đi công tác.
XXに
出張
する
前
に、
何
らかの
手当
てをもらえるんでしょうか?
Tôi có nhận được khoản tiền cho thêm nào trước khi tôi đi XX công tác không?
彼
は
来週出張
すると
言
った。
Anh ấy nói tuần sau anh ấy sẽ đi công tác.
彼
は
時々出張
することは
別
としてあまり
旅
をしない。
Anh ấy không đi du lịch nhiều ngoài những chuyến công tác không thường xuyên.